Có 2 kết quả:

电视台 diàn shì tái ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄊㄞˊ電視臺 diàn shì tái ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) television station
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) television station
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0